Cách Dùng "Need to + V (nguyên thể)" Trong Ttiếng Anh

1. Cấu trúc và ý nghĩa

Cấu trúc:

S + need/needs to + V (nguyên thể)

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ

  • need/needs: Động từ "need" được chia theo chủ ngữ (dùng "needs" với ngôi thứ ba số ít, và "need" cho các trường hợp còn lại)

  • to: Dạng cố định

  • V (nguyên thể): Động từ ở dạng nguyên thể, không chia

Ý nghĩa:

  • "Need to" được sử dụng để diễn tả sự cần thiết hoặc yêu cầu phải làm điều gì đó. Điều này có nghĩa là một hành động nào đó cần phải được thực hiện để đạt được một mục tiêu hoặc tránh một vấn đề.

  • Cấu trúc này thường được dùng để nói về những việc cần làm trong hiện tại, quá khứ hoặc tương lai.

Ví dụ:

  • You need to study harder if you want to pass the exam. (Bạn cần học chăm chỉ hơn nếu muốn đậu kỳ thi.) – diễn tả sự cần thiết để đạt được mục tiêu.

  • She needs to call her parents. (Cô ấy cần gọi cho bố mẹ.) – diễn tả một yêu cầu cụ thể cần thực hiện.

2. Cách sử dụng "Need to" trong các dạng câu

  • Dạng khẳng định:

      S + need/needs to + V (nguyên thể)
    

    Ví dụ:

    • He needs to submit the report by tomorrow. (Anh ấy cần nộp báo cáo trước ngày mai.)

    • We need to clean the house before the guests arrive. (Chúng ta cần dọn dẹp nhà cửa trước khi khách đến.)

  • Dạng phủ định:

      S + do/does not + need to + V (nguyên thể)
    

    Ý nghĩa: Không cần thiết phải làm điều gì đó.

    Ví dụ:

    • You don't need to come to the meeting if you're busy. (Bạn không cần tham dự cuộc họp nếu bận.)

    • She doesn’t need to worry about the project anymore. (Cô ấy không cần lo lắng về dự án nữa.)

  • Dạng nghi vấn:

      Do/Does + S + need to + V (nguyên thể)?
    

    Ý nghĩa: Hỏi về sự cần thiết phải làm điều gì đó.

    Ví dụ:

    • Do I need to bring my ID card? (Tôi có cần mang theo thẻ căn cước không?)

    • Does he need to finish this task today? (Anh ấy có cần hoàn thành công việc này hôm nay không?)

3. Cách dùng "Need to" trong các thì khác nhau

  • Hiện tại đơn: "Need to" / "Needs to" diễn tả sự cần thiết trong hiện tại.

    • She needs to finish the assignment. (Cô ấy cần hoàn thành bài tập.)
  • Quá khứ đơn: "Needed to" dùng để diễn tả sự cần thiết trong quá khứ.

    • We needed to leave early because of the traffic. (Chúng tôi đã cần rời đi sớm vì giao thông.)
  • Tương lai: "Will need to" dùng để diễn tả sự cần thiết trong tương lai.

    • You will need to check your email regularly. (Bạn sẽ cần kiểm tra email thường xuyên.)

4. So sánh "Need to" và "Have to"

  • "Need to":

    • Diễn tả sự cần thiết dựa trên tình huống hoặc hoàn cảnh cụ thể.

    • Có thể mang tính chất cá nhân hoặc cảm giác của người nói về việc đó.

  • "Have to":

    • Diễn tả sự bắt buộc do quy định, luật lệ hoặc tình huống bên ngoài.

    • Mang tính chất bắt buộc hơn "need to".

Ví dụ so sánh:

  • You need to rest if you’re feeling tired. (Bạn cần nghỉ ngơi nếu cảm thấy mệt.) – mang tính cá nhân, lời khuyên.

  • You have to wear a seatbelt while driving. (Bạn phải đeo dây an toàn khi lái xe.) – quy định bắt buộc.

5. Các lỗi sai thường gặp

  • Lỗi 1: Không chia động từ "need" theo chủ ngữ.

    • Sai: She need to go to the dentist.

    • Đúng: She needs to go to the dentist.

  • Lỗi 2: Sử dụng "to" không cần thiết sau "need" khi nó được dùng như một động từ khuyết thiếu trong câu phủ định.

    • Sai: You don’t need to to bring anything.

    • Đúng: You don’t need to bring anything.

  • Lỗi 3: Dùng "need to" thay cho "have to" trong các tình huống bắt buộc do quy định hoặc luật lệ.

    • Sai: You need to follow the company’s policies.

    • Đúng: You have to follow the company’s policies.

6. Ví dụ và bài tập thực hành

  1. Điền vào chỗ trống với "need to" hoặc "needed to":

    • She __________ (need to) finish the task yesterday.

    • We __________ (need to) get more supplies for the trip.

  2. Chọn câu đúng:

    • a. He needs to brings his passport.

    • b. He needs to bring his passport.

  3. Viết lại câu sử dụng "do/does not need to":

    • It is not necessary for her to attend the class today. (Rewrite: She __________ attend the class today.)

7. Đáp án bài tập

    • She needed to finish the task yesterday.

      • We need to get more supplies for the trip.
    • b. He needs to bring his passport.
    • She does not need to attend the class today.

8. Tổng kết

Cấu trúc "Need to + V (nguyên thể)" được sử dụng để diễn tả sự cần thiết hoặc yêu cầu phải làm gì đó trong các tình huống khác nhau. Hiểu rõ cách sử dụng "need to" và sự khác biệt với các cấu trúc khác như "have to" sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác ý nghĩa và mục đích của mình trong tiếng Anh.