Cách Dùng "Have to + V (nguyên thể)" Trong Tiếng Anh
1. Cấu trúc và ý nghĩa
Cấu trúc:
S + have/has to + V (nguyên thể)
Trong đó:
S (Subject): Chủ ngữ
have/has: Động từ "have" được chia theo chủ ngữ (dùng "has" với ngôi thứ ba số ít, và "have" cho các trường hợp còn lại)
to: Dạng cố định
V (nguyên thể): Động từ ở dạng nguyên thể, không chia
Ý nghĩa:
"Have to" được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc hoặc yêu cầu phải làm điều gì đó. Đây thường là những yêu cầu bên ngoài hoặc do hoàn cảnh ép buộc, không phải từ người nói.
Khi dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn, "have to" mang ý nghĩa không cần thiết phải làm gì đó hoặc hỏi về sự bắt buộc.
Ví dụ:
I have to finish my homework before I can go out. (Tôi phải hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài.) – yêu cầu bắt buộc.
He has to wear a uniform at work. (Anh ấy phải mặc đồng phục khi đi làm.) – quy định từ công ty.
2. Cách sử dụng "Have to" trong các dạng câu
Dạng khẳng định:
S + have/has to + V (nguyên thể)
Ví dụ:
She has to attend the meeting at 9 a.m. (Cô ấy phải tham dự cuộc họp vào lúc 9 giờ sáng.)
We have to submit the report by the end of the week. (Chúng tôi phải nộp báo cáo trước cuối tuần.)
Dạng phủ định:
S + do/does not + have to + V (nguyên thể)
Ý nghĩa: Không cần thiết phải làm điều gì đó.
Ví dụ:
He doesn't have to work on weekends. (Anh ấy không cần làm việc vào cuối tuần.)
You don't have to come to the meeting if you are busy. (Bạn không cần tham gia cuộc họp nếu bận.)
Dạng nghi vấn:
Do/Does + S + have to + V (nguyên thể)?
Ý nghĩa: Hỏi về sự bắt buộc hoặc yêu cầu.
Ví dụ:
Do we have to bring our own laptops? (Chúng tôi có phải mang máy tính cá nhân không?)
Does she have to leave now? (Cô ấy phải rời đi ngay bây giờ à?)
3. Cách dùng "Have to" trong các thì khác nhau
Hiện tại đơn: "Have to" / "Has to" diễn tả sự bắt buộc ở hiện tại.
- He has to wake up early every day. (Anh ấy phải dậy sớm mỗi ngày.)
Quá khứ đơn: "Had to" dùng để diễn tả sự bắt buộc trong quá khứ.
- She had to cancel the meeting because of an emergency. (Cô ấy đã phải hủy cuộc họp vì một tình huống khẩn cấp.)
Tương lai: "Will have to" dùng để diễn tả sự bắt buộc trong tương lai.
- You will have to take a test next week. (Bạn sẽ phải làm bài kiểm tra vào tuần sau.)
4. So sánh "Have to" và "Must"
"Have to":
Dùng để diễn tả sự bắt buộc xuất phát từ bên ngoài hoặc do hoàn cảnh (quy định, luật lệ).
Có thể được chia ở nhiều thì khác nhau.
"Must":
Thường diễn tả sự bắt buộc hoặc cần thiết do người nói quyết định.
Không thể dùng "must" cho quá khứ hoặc tương lai; trong trường hợp này, ta dùng "have to" (ví dụ: "had to" cho quá khứ và "will have to" cho tương lai).
Ví dụ so sánh:
I have to go to work tomorrow because it’s a company rule. (Tôi phải đi làm ngày mai vì đó là quy định của công ty.)
I must finish this task today. (Tôi tự thấy cần phải hoàn thành nhiệm vụ này hôm nay.) – mang tính cá nhân, tự nguyện.
5. Các lỗi sai thường gặp
Lỗi 1: Nhầm lẫn giữa "have" và "has" khi chia động từ theo chủ ngữ.
Sai: She have to go to school.
Đúng: She has to go to school.
Lỗi 2: Không sử dụng "do/does" khi tạo câu phủ định hoặc nghi vấn.
Sai: She not have to work today.
Đúng: She does not have to work today.
Lỗi 3: Sử dụng "have to" thay cho "must" khi muốn diễn tả sự bắt buộc do người nói tự đặt ra.
Sai: I have to finish this by my own decision.
Đúng: I must finish this by my own decision.
6. Ví dụ và bài tập thực hành
Điền vào chỗ trống với "have to" hoặc "has to":
She __________ (have to) finish her project before the deadline.
We __________ (have to) wake up early tomorrow.
Chọn câu đúng:
a. He have to wear a tie at work.
b. He has to wear a tie at work.
Viết lại câu sử dụng "do/does not have to":
- It is not necessary for you to attend the meeting. (Rewrite: You __________ attend the meeting.)
7. Đáp án bài tập
She has to finish her project before the deadline.
- We have to wake up early tomorrow.
- b. He has to wear a tie at work.
- You do not have to attend the meeting.
8. Tổng kết
Cấu trúc "Have to + V (nguyên thể)" là một cách hữu hiệu để diễn tả sự bắt buộc hoặc yêu cầu phải làm gì đó, và có thể sử dụng linh hoạt ở các thì khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa "have to" và "must" cũng như cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác hơn trong tiếng Anh.