Cách Dùng "Be Able To + V (nguyên thể)" Trong Tiếng Anh

1. Cấu trúc và ý nghĩa

Cấu trúc:

S + be able to + V (nguyên thể)

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ

  • be: Động từ "to be" được chia theo thì (am, is, are, was, were, will be,...)

  • able to: Dạng cố định của cấu trúc

  • V (nguyên thể): Động từ ở dạng nguyên thể, không chia

Ý nghĩa:

  • "Be able to" được sử dụng để diễn tả khả năng làm được một việc gì đó, tương tự như "can." Tuy nhiên, "be able to" linh hoạt hơn vì có thể sử dụng ở nhiều thì khác nhau (quá khứ, hiện tại, tương lai).

  • "Be able to" thường dùng để nói về một khả năng cụ thể tại một thời điểm nhất định hoặc khi nói về một thành tích đã đạt được.

Ví dụ:

  • I am able to speak three languages. (Tôi có thể nói ba thứ tiếng.) – khả năng hiện tại.

  • She was able to finish the report on time. (Cô ấy đã có thể hoàn thành báo cáo đúng giờ.) – khả năng trong quá khứ.

  • They will be able to attend the meeting next week. (Họ sẽ có thể tham dự cuộc họp vào tuần sau.) – khả năng trong tương lai.

2. Cách sử dụng "Be Able To" trong các dạng câu

  • Dạng khẳng định:

      S + be (am/is/are/was/were/will be) + able to + V (nguyên thể)
    

    Ví dụ:

    • He is able to swim very well. (Anh ấy có thể bơi rất giỏi.)

    • We were able to solve the problem. (Chúng tôi đã có thể giải quyết vấn đề.)

    • She will be able to join us tomorrow. (Cô ấy sẽ có thể tham gia cùng chúng tôi vào ngày mai.)

  • Dạng phủ định:

      S + be (am/is/are/was/were/will be) + not + able to + V (nguyên thể)
    

    Ví dụ:

    • I am not able to come to the party tonight. (Tôi không thể đến buổi tiệc tối nay.)

    • They were not able to find the lost key. (Họ đã không thể tìm thấy chiếc chìa khóa bị mất.)

    • He will not be able to finish the project on time. (Anh ấy sẽ không thể hoàn thành dự án đúng hạn.)

  • Dạng nghi vấn:

      Be (am/is/are/was/were/will be) + S + able to + V (nguyên thể)?
    

    Ví dụ:

    • Are you able to help me with this task? (Bạn có thể giúp tôi với nhiệm vụ này không?)

    • Was she able to get the tickets? (Cô ấy có lấy được vé không?)

    • Will they be able to arrive on time? (Họ sẽ đến đúng giờ chứ?)

3. So sánh "Be Able To" và "Can"

  • "Can":

    • Chỉ được dùng trong thì hiện tại và quá khứ (dưới dạng "could"). Không linh hoạt khi diễn tả khả năng ở các thì khác.

    • Thường sử dụng để nói về khả năng chung hoặc một kỹ năng.

  • "Be able to":

    • Có thể sử dụng ở nhiều thì khác nhau (hiện tại, quá khứ, tương lai, hiện tại hoàn thành, v.v.).

    • Dùng để nhấn mạnh khả năng thực hiện thành công một hành động cụ thể trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ so sánh:

  • She can swim very well. (Cô ấy có thể bơi rất giỏi.) – khả năng chung.

  • She was able to swim across the river. (Cô ấy đã có thể bơi qua sông.) – khả năng cụ thể ở một thời điểm nhất định.

4. Các lỗi sai thường gặp

  • Lỗi 1: Sử dụng "can" thay cho "be able to" khi cần diễn tả khả năng ở các thì khác ngoài hiện tại và quá khứ đơn.

    • Sai: He can finish the work tomorrow.

    • Đúng: He will be able to finish the work tomorrow.

  • Lỗi 2: Quên chia động từ "to be" theo chủ ngữ và thì.

    • Sai: She able to speak French.

    • Đúng: She is able to speak French.

  • Lỗi 3: Dùng "be able to" khi không cần thiết.

    • Sai: I am able to understand you. (Trong ngữ cảnh này, dùng "can" sẽ tự nhiên hơn)

    • Đúng: I can understand you.

5. Ví dụ và bài tập thực hành

  1. Điền vào chỗ trống với "be able to" hoặc "can":

    • She __________ (be able to) solve the puzzle yesterday.

    • I __________ (can) play the guitar very well.

  2. Chọn câu đúng:

    • a. He will able to speak English fluently in a year.

    • b. He will be able to speak English fluently in a year.

  3. Viết lại câu sử dụng "be able to":

    • I can't meet you tomorrow because I have another appointment. (Rewrite: I __________ meet you tomorrow because I have another appointment.)

6. Đáp án bài tập

    • She was able to solve the puzzle yesterday.

      • I can play the guitar very well.
    • b. He will be able to speak English fluently in a year.
    • I won't be able to meet you tomorrow because I have another appointment.

7. Tổng kết

Cấu trúc "Be Able To + V (nguyên thể)" cho phép chúng ta diễn tả khả năng làm việc gì đó một cách linh hoạt ở nhiều thời điểm khác nhau (quá khứ, hiện tại, tương lai). Việc sử dụng đúng giữa "be able to" và "can" sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn về khả năng và tình huống trong giao tiếp.