Cách Dùng "So/Too + Adj/Adv + To V (nguyên thể)" Trong Tiếng Anh

1. Cấu trúc và ý nghĩa

Cấu trúc:

S + be + so/too + adj/adv + to V (nguyên thể)

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ

  • be: Động từ "to be" (am, is, are, was, were)

  • so/too: Từ nhấn mạnh

  • adj/adv: Tính từ hoặc trạng từ

  • to V (nguyên thể): Động từ ở dạng nguyên thể, không chia

Ý nghĩa:

  • "So": Dùng để nhấn mạnh mức độ của tính chất nào đó. Nó cho thấy rằng điều gì đó rất đặc biệt, rất lớn hoặc rất mạnh mẽ. Trong một số trường hợp, "so" thường đi kèm với mệnh đề chỉ kết quả (ví dụ: "that + clause").

  • "Too": Mang ý nghĩa tiêu cực, biểu thị rằng điều gì đó vượt quá mức cần thiết hoặc vượt quá giới hạn mong muốn, gây ra một hậu quả không mong muốn. Khi dùng "too," thường sẽ không đạt được mục đích hoặc không thực hiện được hành động đi kèm sau "to V."

Ví dụ:

  • The weather is too cold to go outside. (Thời tiết quá lạnh để ra ngoài.) – biểu thị rằng trời lạnh đến mức không thể ra ngoài.

  • She is so tired that she can't concentrate. (Cô ấy mệt đến nỗi không thể tập trung.) – nhấn mạnh mức độ mệt mỏi đến mức không thể tập trung.

2. Cách sử dụng "So + Adj/Adv + That + Clause"

Cấu trúc:

S + be + so + adj/adv + that + S + V
  • Dùng để diễn tả kết quả của một trạng thái hoặc tình huống. "So" nhấn mạnh mức độ tính chất đến mức có một kết quả xảy ra sau đó.

Ví dụ:

  • The exam was so difficult that many students couldn't finish it. (Bài kiểm tra khó đến mức nhiều học sinh không thể hoàn thành.)

  • She spoke so quickly that I couldn't understand her. (Cô ấy nói nhanh đến mức tôi không thể hiểu được.)

3. Cách sử dụng "Too + Adj/Adv + To V (nguyên thể)"

Cấu trúc:

S + be + too + adj/adv + to V (nguyên thể)
  • Dùng để diễn tả một điều gì đó vượt quá mức cần thiết hoặc mong muốn, dẫn đến hành động sau "to V" không thể thực hiện được.

Ví dụ:

  • He is too young to drive a car. (Anh ấy quá trẻ để lái xe ô tô.)

  • The bag is too heavy for me to carry. (Cái túi quá nặng để tôi mang.)

4. So sánh "So" và "Too"

  • "So":

    • Dùng để nhấn mạnh một tính chất mà kết quả của nó được trình bày trong mệnh đề sau.

    • Thường đi với "that" để chỉ kết quả xảy ra.

  • "Too":

    • Dùng để chỉ mức độ quá mức đến nỗi không thể thực hiện được hành động.

    • Thường đi kèm với "to V" để chỉ hành động không thể thực hiện.

Ví dụ so sánh:

  • The soup is so hot that I can't eat it. (Súp nóng đến nỗi tôi không thể ăn được.) – nhấn mạnh tính chất "hot" và trình bày kết quả.

  • The soup is too hot to eat. (Súp quá nóng để ăn.) – biểu thị mức độ "hot" vượt quá khả năng ăn.

5. Các lỗi sai thường gặp

  • Lỗi 1: Dùng "so" thay cho "too" khi muốn diễn tả mức độ vượt quá.

    • Sai: He is so tired to work.

    • Đúng: He is too tired to work.

  • Lỗi 2: Thiếu "that" sau "so" khi dùng để chỉ kết quả.

    • Sai: The movie was so boring I fell asleep.

    • Đúng: The movie was so boring that I fell asleep.

  • Lỗi 3: Dùng "too" khi không có hàm ý vượt quá giới hạn.

    • Sai: She is too happy to go out. (không hợp lý vì "happy" không phải là trạng thái vượt quá)

    • Đúng: She is so happy that she wants to go out.

6. Ví dụ và bài tập thực hành

  1. Điền vào chỗ trống với "so" hoặc "too":

    • The music is __________ loud for me to concentrate.

    • The movie was __________ interesting that I watched it twice.

  2. Chọn câu đúng:

    • a. The box is so heavy to lift.

    • b. The box is too heavy to lift.

  3. Viết lại câu sử dụng "so" hoặc "too":

    • The weather is very hot. We can't go outside. (Rewrite: The weather is __________ hot __________ we can't go outside.)

7. Đáp án bài tập

    • The music is too loud for me to concentrate.

      • The movie was so interesting that I watched it twice.
    • b. The box is too heavy to lift.
    • The weather is so hot that we can't go outside.

8. Tổng kết

Cấu trúc "So/Too + Adj/Adv + To V (nguyên thể)" là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh để nhấn mạnh tính chất của một sự việc. Hiểu rõ sự khác biệt giữa "so" và "too" sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác hơn, đồng thời tránh các lỗi sai thông dụng.