Cách Dùng "Had Better + V (nguyên thể)" Trong Tiếng Anh
1. Cấu trúc và ý nghĩa
Cấu trúc:
S + had better + V (nguyên thể)
Trong đó:
S (Subject): Chủ ngữ
had better: Dạng cố định, không thay đổi
V (nguyên thể): Động từ ở dạng nguyên thể, không chia
Ý nghĩa:
"Had better" được dùng để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ hoặc đề xuất, thường để cảnh báo ai đó về hậu quả nếu không làm theo. Nó mang ý nghĩa khẩn cấp, cấp bách hơn so với "should" hoặc "ought to" và thể hiện rằng hành động nên được thực hiện để tránh những hậu quả xấu.
Mặc dù cấu trúc này sử dụng "had," nó không mang nghĩa quá khứ mà chỉ dùng để diễn tả lời khuyên hoặc cảnh báo ở hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
You had better hurry up, or you'll miss the bus. (Bạn nên nhanh lên, nếu không sẽ lỡ xe buýt.) – khẩn cấp để tránh lỡ chuyến.
He had better see a doctor if the pain continues. (Anh ấy nên đi gặp bác sĩ nếu cơn đau kéo dài.) – đề nghị mạnh mẽ để tránh tình trạng xấu hơn.
2. Cách sử dụng "Had Better" trong các dạng câu
Dạng khẳng định:
S + had better + V (nguyên thể)
Ví dụ:
You had better finish your homework before going out. (Bạn nên hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài.)
We had better leave now to avoid the traffic. (Chúng ta nên rời đi ngay để tránh tắc đường.)
Dạng phủ định:
S + had better not + V (nguyên thể)
Ý nghĩa: Khuyên không nên làm gì đó để tránh hậu quả tiêu cực.
Ví dụ:
You had better not be late for the meeting. (Bạn không nên đến muộn cuộc họp.)
She had better not eat too much before the race. (Cô ấy không nên ăn quá nhiều trước khi thi chạy.)
Dạng nghi vấn:
- "Had better" không thường được dùng trong câu nghi vấn. Để diễn tả câu hỏi mang tính chất gợi ý, người ta thường sử dụng "should" hoặc "ought to" thay thế.
3. So sánh "Had Better" với "Should" và "Ought to"
"Had better":
Mang tính chất khẩn cấp và mạnh mẽ hơn "should" hoặc "ought to." Dùng để nhấn mạnh rằng hành động nên được thực hiện để tránh hậu quả tiêu cực.
Không mang nghĩa quá khứ, mặc dù có "had" trong cấu trúc.
"Should" và "Ought to":
Mang tính chất nhẹ nhàng hơn và dùng để đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất chung chung.
Không nhấn mạnh đến hậu quả nếu không làm theo.
Ví dụ so sánh:
You should see a dentist. (Bạn nên gặp nha sĩ.) – lời khuyên chung chung.
You had better see a dentist before the pain gets worse. (Bạn nên gặp nha sĩ trước khi cơn đau trở nên tồi tệ hơn.) – nhấn mạnh tính cấp bách.
4. Các lỗi sai thường gặp
Lỗi 1: Sử dụng "had better" mà không có "not" trong câu phủ định.
Sai: You had better don't be late.
Đúng: You had better not be late.
Lỗi 2: Dùng "have better" thay vì "had better."
Sai: She has better finish her work on time.
Đúng: She had better finish her work on time.
Lỗi 3: Hiểu nhầm "had better" là quá khứ của "have better."
- "Had better" không mang nghĩa quá khứ, mà chỉ dùng để diễn tả lời khuyên hoặc cảnh báo ở hiện tại hoặc tương lai.
5. Các trường hợp sử dụng đặc biệt
Sử dụng "had better" để đưa ra cảnh báo mạnh mẽ: Khi muốn diễn đạt sự cấp bách hoặc cảnh báo nghiêm trọng về điều gì đó, "had better" là sự lựa chọn phù hợp.
Ví dụ:
You had better lock the door before leaving. (Bạn nên khóa cửa trước khi rời đi.) – cảnh báo về hậu quả có thể xảy ra.
They had better not ignore the safety instructions. (Họ không nên bỏ qua các hướng dẫn an toàn.) – cảnh báo về những rủi ro có thể xảy ra.
6. Ví dụ và bài tập thực hành
Điền vào chỗ trống với "had better" hoặc "had better not":
You __________ (had better) start studying for the exam soon.
He __________ (had better not) go out without a jacket; it's freezing outside.
Chọn câu đúng:
a. You had better to finish your work by tomorrow.
b. You had better finish your work by tomorrow.
Viết lại câu sử dụng "had better":
- It is important for her to take the medicine as instructed. (Rewrite: She __________ take the medicine as instructed.)
7. Đáp án bài tập
You had better start studying for the exam soon.
- He had better not go out without a jacket; it's freezing outside.
- b. You had better finish your work by tomorrow.
- She had better take the medicine as instructed.
8. Tổng kết
Cấu trúc "Had Better + V (nguyên thể)" là một cách mạnh mẽ để đưa ra lời khuyên hoặc cảnh báo, nhấn mạnh tính cấp bách hoặc hậu quả nếu không làm theo. Việc sử dụng đúng cấu trúc và hiểu rõ sự khác biệt với "should" và "ought to" sẽ giúp bạn đưa ra lời khuyên chính xác và phù hợp hơn trong tiếng Anh.